Giá vàng trong nước ngày 29/12/2025: điều chỉnh nhẹ sau nhịp tăng mạnh, chênh lệch vẫn neo cao
Xu hướng trung – dài hạn vẫn được nâng đỡ bởi nền tảng vĩ mô và trạng thái địa chính trị kéo dài, nên các nhịp điều chỉnh thường mang tính “hạ nhiệt” hơn là đảo chiều ngay.
Diễn biến thị trường
Tại thời điểm cập nhật chiều 29/12/2025, mặt bằng giá vàng trong nước duy trì ở vùng rất cao và có dấu hiệu hạ nhiệt nhẹ so với nhịp tăng trước đó.
| Thương hiệu | Mua vào | Bán ra |
|---|---|---|
| SJC (vàng miếng) | 155,7 | 157,7 |
| SJC (vàng nhẫn) | 151,1 | 154,1 |
| DOJI (vàng miếng) | 156,0 | 158,0 |
| DOJI (vàng nhẫn) | 154,0 | 157,0 |
| PNJ (vàng miếng) | 155,7 | 157,7 |
| PNJ (vàng nhẫn) | 153,0 | 156,0 |
| Bảo Tín Minh Châu (vàng miếng) | 155,7 | 157,7 |
| Bảo Tín Minh Châu (vàng nhẫn) | 155,5 | 158,5 |
| Bảo Tín Mạnh Hải (vàng miếng) | 157,8 | 159,7 |
Nhìn tổng thể, vàng miếng vẫn neo cao hơn vàng nhẫn ở nhiều thương hiệu, phản ánh đặc thù cung – cầu và tâm lý nắm giữ “tài sản trú ẩn truyền thống” của nhóm vàng miếng. Nhóm vàng nhẫn có biên độ dao động linh hoạt hơn, và tại một số thương hiệu có thể tiệm cận vùng giá vàng miếng do lực mua tích trữ tăng mạnh.
Nhịp điều chỉnh hôm nay thiên về “giảm nhiệt” sau giai đoạn tăng nhanh: khi giá lên quá mạnh, doanh nghiệp thường mở rộng biên độ mua – bán để phòng ngừa rủi ro tồn kho, đồng thời hạ giá mua vào tương đối để hạn chế gom hàng khi thị trường có thể đảo chiều bất ngờ. Một điểm cần lưu ý là ở vùng giá cao, chỉ cần vàng thế giới chững lại hoặc tỷ giá USD/VND hạ nhiệt ngắn hạn, vàng trong nước có thể điều chỉnh nhanh do yếu tố tâm lý và hoạt động chốt lời.
Bối cảnh kinh tế – chính trị
Điểm cốt lõi khiến vàng trong nước vẫn “neo cao” nằm ở 3 lớp nền tảng.
Lớp 1: Chu kỳ tiền tệ và lãi suất thực
Vàng thường mạnh khi thị trường tin rằng lãi suất thực sẽ giảm (lãi suất danh nghĩa giảm hoặc lạm phát kỳ vọng tăng/duy trì). Trong bối cảnh tăng trưởng toàn cầu có dấu hiệu “mỏng”, bất kỳ tín hiệu nào cho thấy chính sách tiền tệ tiến gần pha nới lỏng đều làm tăng sức hấp dẫn của vàng. Quan trọng hơn, không chỉ là câu chuyện lãi suất, mà là kỳ vọng về mức độ ổn định của hệ thống tài chính khi chi phí vốn thay đổi. Khi nhà đầu tư cảm thấy rủi ro tín dụng/biến động thị trường tăng lên, vàng thường được ưu tiên như tài sản phòng vệ.
Lớp 2: Tài khóa, nợ công và tâm lý “phòng thủ danh mục”
Ở những giai đoạn mà gánh nặng tài khóa lớn và thị trường nhạy cảm với lợi suất trái phiếu, dòng tiền có xu hướng tìm đến tài sản ít phụ thuộc vào cam kết thanh toán. Vàng hưởng lợi vì nó đóng vai trò “bảo toàn giá trị” trong kịch bản biến động tài chính tăng hoặc niềm tin vào kỷ luật tài khóa bị thử thách. Điều này không tạo sóng theo ngày, nhưng tạo “độ cứng” cho xu hướng trung hạn.
Lớp 3: Địa chính trị chuyển từ sự kiện sang trạng thái kéo dài
Rủi ro địa chính trị hiện nay không chỉ là xung đột điểm nóng; nó còn là cạnh tranh thương mại – công nghệ, gián đoạn chuỗi cung ứng, rủi ro vận tải – năng lượng và chính sách trừng phạt. Khi bất định kéo dài, nhu cầu nắm giữ tài sản trú ẩn tăng bền hơn, khiến mỗi nhịp điều chỉnh của vàng thường được hấp thụ nhanh.
Riêng với Việt Nam, vàng trong nước còn chịu “lớp nội địa”: cơ chế quản lý thị trường vàng, độ hạn chế nguồn cung vàng miếng, và tác động của tỷ giá USD/VND. Khi USD/VND căng hoặc kỳ vọng tỷ giá tăng, vàng trong nước thường có xu hướng “giữ giá” tốt hơn, tạo độ vênh so với quốc tế. Ngược lại, nếu tỷ giá dịu đi trong ngắn hạn, vàng nội có thể điều chỉnh nhanh dù xu hướng dài hạn vẫn tích cực.
Phân tích kỹ thuật (theo giá vàng trong nước)
Ở vùng giá hiện tại, phân tích kỹ thuật nên tập trung vào “mốc tâm lý” và “vùng cung – cầu” hơn là kỳ vọng tăng liên tục theo đường thẳng.
Với vàng miếng (mặt bằng SJC/DOJI/PNJ quanh 155,7–156,0 mua vào và 157,7–158,0 bán ra), cấu trúc giá đang ở pha tích lũy đỉnh cao. Khi thị trường ở đỉnh lịch sử, thường có 2 dạng vận động: đi ngang hấp thụ cung hoặc điều chỉnh về vùng cầu rồi mới đi tiếp.
Các vùng đáng chú ý (triệu đồng/lượng), dùng để tham chiếu “vùng” chứ không coi là giá khớp tuyệt đối:
Hỗ trợ gần: 155,0 – 155,7
Hỗ trợ mạnh: 153,5 – 154,5
Hỗ trợ sâu (phòng rủi ro): 151,0 – 152,5
Kháng cự gần: 158,0 – 159,0
Kháng cự mạnh: 159,7 – 160,5
Kháng cự xa: 162,0+ (chỉ mở ra khi vàng thế giới tiếp tục bứt phá và tỷ giá đồng thuận)
Ý nghĩa kỹ thuật:
Nếu giá giữ vững vùng 155–156 và lực mua quay lại, xu hướng trung hạn vẫn nghiêng về tăng/neo cao. Nếu thủng 153,5–154,5 bằng các nhịp giảm liên tục và biên mua – bán bị nới rộng mạnh, thị trường có thể bước vào pha điều chỉnh rõ hơn trước khi tìm cân bằng mới.
Chiến lược mua – bán tham khảo (vùng mua vào, bán ra)
Vùng mua vào tham khảo (ưu tiên giải ngân từng phần, không mua dồn một điểm):
Vùng 1: 155,0 – 156,0 (mua tích lũy thăm dò khi giá giữ hỗ trợ, phù hợp người nắm trung hạn)
Vùng 2: 153,5 – 154,5 (vùng mua tốt hơn về mặt biên an toàn nếu thị trường điều chỉnh)
Vùng 3: 151,0 – 152,5 (chỉ xuất hiện khi có nhịp giảm mạnh; phù hợp người có sẵn kế hoạch nắm dài và chịu được biến động)
Vùng bán ra tham khảo (chốt lời từng phần, ưu tiên bán khi giá tăng nóng và biên độ nới rộng):
Vùng 1: 158,0 – 159,0 (chốt lời một phần nếu mua được ở vùng 153,5–156,0)
Vùng 2: 159,7 – 160,5 (vùng bán tốt khi thị trường tiệm cận khu vực kháng cự mạnh)
Vùng 3: 162,0+ (chỉ cân nhắc nếu có nhịp tăng bùng nổ; nên chốt theo từng phần để giảm rủi ro đảo chiều)
Lưu ý quan trọng về “biên mua – bán”:
Với chênh lệch 2,0 triệu/lượng, chiến lược tối ưu là mua theo vùng và nắm theo nhịp, tránh mua đuổi khi giá vừa tăng sốc vì rất dễ “lỗ biên” ngay lập tức.
Đánh giá xu hướng
Xu hướng trung – dài hạn vẫn được nâng đỡ bởi nền tảng vĩ mô và trạng thái địa chính trị kéo dài, nên các nhịp điều chỉnh thường mang tính “hạ nhiệt” hơn là đảo chiều ngay. Tuy nhiên, ngắn hạn đang ở vùng nhạy cảm, rung lắc mạnh là bình thường; kỷ luật mua theo vùng, chia nhỏ vốn và ưu tiên biên an toàn sẽ quan trọng hơn dự đoán đúng đỉnh – đáy.
- Tham khảo kế hoạch giao dịch VÀNG - TIỀN TỆ mới nhất hàng ngày tại TELEGRAM: Giao Lộ Đầu Tư